Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vif-argent
vigésimal
vigesimo
vigie
vigilamment
vigilance
vigilant
vigile
vigne
vigneau
vigneron
vignette
vignettiste
vigneture
vignoble
vignot
vigogne
vigoureusement
vigoureux
viguerie
vigueur
viguier
viking
vil
vilain
vilainement
vilayet
vilebrequin
vilement
vilenie
vif-argent
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) thủy ngân
avoir du vif-argent dans les veines
:
hoạt bát, linh lợi
c'est du vif-argent
:
đó là một con người hoạt bát