|
vierge
danh từ giống cái
- gái đồng trinh, trinh nữ
- tranh Đức Bà; tượng Đức Bà
- être amoureux des onze mille vierges: yêu mọi người phụ nữ
tính từ
- còn tân, còn trinh
- Un jeune homme vierge: một thanh niên còn tân
- trong trắng
- Réputation vierge: thanh danh trong trắng
- còn nguyên
- Page vierge: trang giấy còn nguyên
- chưa khai thác
- Sol vierge: đất chưa khai thác
- forêt vierge: rừng nguyên thủy
phản nghĩa
=Impur, souillé.
|