Bàn phím:
Từ điển:
 
vieillot

tính từ

  • cũ kỹ, cổ lỗ
    • Un de ces quartiers vieillots: một trong những phường cổ lỗ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ già
    • Il a le visage vieillot: anh ta trnôg mặt có vẻ già