Bàn phím:
Từ điển:
 
vieillissant

tính từ

  • đang già đi
    • Une femme vieillissante: một bà đang già đi
  • làm già đi
    • Costume vieillissant: bộ quần áo làm già đi
  • (nghĩa bóng) cũ đi
    • Un art vieillissant: một nghệ thuật cũ đi