Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vieillissant
vieillissement
vieillot
vielle
vieller
vielleur
viennois
vierge
vietnamien
vieux
vif
vif-argent
vigésimal
vigesimo
vigie
vigilamment
vigilance
vigilant
vigile
vigne
vigneau
vigneron
vignette
vignettiste
vigneture
vignoble
vignot
vigogne
vigoureusement
vigoureux
vieillissant
tính từ
đang già đi
Une femme vieillissante
:
một bà đang già đi
làm già đi
Costume vieillissant
:
bộ quần áo làm già đi
(nghĩa bóng) cũ đi
Un art vieillissant
:
một nghệ thuật cũ đi