Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
viduité
vidure
vie
vieil
vieillard
vieille
vieillerie
vieillesse
vieilli
vieillir
vieillissant
vieillissement
vieillot
vielle
vieller
vielleur
viennois
vierge
vietnamien
vieux
vif
vif-argent
vigésimal
vigesimo
vigie
vigilamment
vigilance
vigilant
vigile
vigne
viduité
danh từ giống cái
cảnh ở góa (đàn bà)
Délai de viduité
:
thời gian ở góa (trước khi được tái giá)
cảnh cô đơn
Viduité d'une vie
:
cảnh cô đơn của một cuộc sống