Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vidimer
vidimus
vidoir
vidrecome
viduité
vidure
vie
vieil
vieillard
vieille
vieillerie
vieillesse
vieilli
vieillir
vieillissant
vieillissement
vieillot
vielle
vieller
vielleur
viennois
vierge
vietnamien
vieux
vif
vif-argent
vigésimal
vigesimo
vigie
vigilamment
vidimer
ngoại động từ
chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu
Vidimer la copie d'un acte
:
chứng thực bản sao một chứng thư là đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu