Bàn phím:
Từ điển:
 
videur

danh từ giống đực

  • người đổ, người dốc hết
  • người moi ruột
    • Videur de volailles: người moi ruột gà vịt
  • người đuổi
    • Videur d'ivrognes: người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu)
    • videur de pots: (thân mật) người nghiện rượu, ma men