|
bille
danh từ giống cái
- (hòn) bi
- Jouer aux billes: chơi bi
- Roulement à billes: (kỹ thuật) ổ bi
- Crayon à bille: bút chì bi
- hòn bi a
- (thông tục) đầu; mặt
- Quelle belle bille!: Mặt đẹp nhỉ!
- Bille de billard: đầu hói
- gỗ tròn
- (tiếng địa phương) thỏi
- Bille de chocolat: thỏi sôcôla
|