Bàn phím:
Từ điển:
 
billard

danh từ giống đực

  • trò chơi bi-a
  • bàn bi-a
  • phòng chơi bi-a
    • Passer au billard: sang phòng chơi bi-a
  • ván bi-a
    • Faire un billard: chơi một ván bi a
  • (thân mật) bàn mổ
    • c'est du billard: (thân mật) dễ thôi