Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vide-gousset
vide-ordures
vide-poches
vide-pomme
vidé
videlle
vidéo
vidéocassette
vidéodisque
vidéofréquence
vidéographie
vidéophone
vidéophonie
vider
videur
vidicon
vidien
vidimer
vidimus
vidoir
vidrecome
viduité
vidure
vie
vieil
vieillard
vieille
vieillerie
vieillesse
vieilli
vide-gousset
danh từ giống đực không đổi
(đùa cợt; hài hước) đứa móc túi