Bàn phím:
Từ điển:
 
vidanger

ngoại động từ

  • tháo, súc, thau, đổ đi
    • Vidanger un réservoir d'essence: tháo một thùng xăng
    • Vidanger la bouteille: súc chai đi
  • đổ thùng lấy phân
    • Vidanger des fosses d'aisance: lấy phân các hố tiêu