Bàn phím:
Từ điển:
 
vidage

danh từ giống đực

  • (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra hết, sự dốc hết, sự lấy hết đi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tát cạn, sự tháo cạn