Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vidage
vidame
vidamie
vidange
vidanger
vidangeur
vide
vide-bouteille
vide-cave
vide-gousset
vide-ordures
vide-poches
vide-pomme
vidé
videlle
vidéo
vidéocassette
vidéodisque
vidéofréquence
vidéographie
vidéophone
vidéophonie
vider
videur
vidicon
vidien
vidimer
vidimus
vidoir
vidrecome
vidage
danh từ giống đực
(thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra hết, sự dốc hết, sự lấy hết đi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tát cạn, sự tháo cạn