Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
victuailles
vidage
vidame
vidamie
vidange
vidanger
vidangeur
vide
vide-bouteille
vide-cave
vide-gousset
vide-ordures
vide-poches
vide-pomme
vidé
videlle
vidéo
vidéocassette
vidéodisque
vidéofréquence
vidéographie
vidéophone
vidéophonie
vider
videur
vidicon
vidien
vidimer
vidimus
vidoir
victuailles
danh từ giống cái số nhiều
(thân mật) thức ăn; thực phẩm
Emporter des victuailles
:
mang thức ăn đi theo
Boutique de victuailles
:
cửa hàng thực phẩm