|
victorieux
tính từ
- thắng trận, chiến thắng
- Troupe victorieuse: đội quân chiến thắng
- thắng
- Parti victorieux aux élections: đảng thắng trong bầu cử
- L'équipe victorieuse: (thể dục thể thao) đội thắng
- thắng lợi; hoan hỉ
- Air victorieux: vẻ hoan hỉ
phản nghĩa
=Battu, perdant, vaincu.
|