Bàn phím:
Từ điển:
 
victime

danh từ giống cái

  • nạn nhân
    • Victime de la calomnie: nạn nhân của sự vu khống
    • Victimes de la guerre: nạn nhân chiến tranh
  • người hy sinh
    • Être victime de son devoir: hy sinh vì nghĩa vụ
  • (sử học) vật hiến sinh

phản nghĩa

=Bourreau. Meurtrier. Rescapé