Bàn phím:
Từ điển:
 
vicissitude

danh từ giống cái

  • (số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy
    • Les vicissitudes de l'existence: những nỗi thăng trầm của cuộc sống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn
    • La vicissitude des saisons: sự tuần hoàn của các mùa