Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vicissitude
vicissitude
vicomtal
vicomte
victimaire
victime
victoire
victoria
victorien
victorieusement
victorieux
victuailles
vidage
vidame
vidamie
vidange
vidanger
vidangeur
vide
vide-bouteille
vide-cave
vide-gousset
vide-ordures
vide-poches
vide-pomme
vidé
videlle
vidéo
vidéocassette
vidéodisque
vicissitude
danh từ giống cái
(số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy
Les vicissitudes de l'existence
:
những nỗi thăng trầm của cuộc sống
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn
La vicissitude des saisons
:
sự tuần hoàn của các mùa