Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vicinalité
vicissitude
vicissitude
vicomtal
vicomte
victimaire
victime
victoire
victoria
victorien
victorieusement
victorieux
victuailles
vidage
vidame
vidamie
vidange
vidanger
vidangeur
vide
vide-bouteille
vide-cave
vide-gousset
vide-ordures
vide-poches
vide-pomme
vidé
videlle
vidéo
vidéocassette
vicinalité
danh từ giống cái
tính chất đường hàng xã
hệ đường hàng xã
Entretien de la vicinalité
:
sự bảo dưỡng hệ đường hàng xã