Bàn phím:
Từ điển:
 
vicier

ngoại động từ

  • làm hỏng, làm ô nhiễm
    • Vicier le goût: làm hỏng vị giác
    • Fumées qui vicient l'air: khói làm ô nhiễm không khí
  • (luật học, pháp lý) làm thành không hợp thức
    • Erreur qui vicie un acte: sự nhầm lẫn làm cho một chứng từ thư không hợp thức

Phản nghĩa

=Purifier