Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vichyssois
viciable
viciateur
viciation
vicié
viciée
vicier
vicieusement
vicieux
vicinal
vicinalité
vicissitude
vicissitude
vicomtal
vicomte
victimaire
victime
victoire
victoria
victorien
victorieusement
victorieux
victuailles
vidage
vidame
vidamie
vidange
vidanger
vidangeur
vide
vichyssois
tính từ
(thuộc) Vi-si (Pháp)
danh từ giống đực
người ủng hộ chính phủ Vi-si (của Pháp thời bị Đức chiếm đóng)