Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vicennal
vicennale
vicésimal
vichy
vichyssois
viciable
viciateur
viciation
vicié
viciée
vicier
vicieusement
vicieux
vicinal
vicinalité
vicissitude
vicissitude
vicomtal
vicomte
victimaire
victime
victoire
victoria
victorien
victorieusement
victorieux
victuailles
vidage
vidame
vidamie
vicennal
tính từ
(dài) hai mươi năm
Plan vicennal
:
kế hoạch hai mươi năm
hai mươi năm một lần
Prix vicennal
:
giải thưởng hai mươi năm một lần