Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vice-président
vice-recteur
vice-reine
vice-roi
vice-royauté
vice-versa
vicennal
vicennale
vicésimal
vichy
vichyssois
viciable
viciateur
viciation
vicié
viciée
vicier
vicieusement
vicieux
vicinal
vicinalité
vicissitude
vicissitude
vicomtal
vicomte
victimaire
victime
victoire
victoria
victorien
vice-président
danh từ giống đực
phó chủ tịch, phó tổng thống
phó hội trưởng