Bàn phím:
Từ điển:
 
vicariant

tính từ

  • (sinh vật học, sinh lý học) thay thế
    • Organe vicariant: cơ quan thay thế
    • Rôle vicariant: vai trò thay thế
  • đẳng vị
    • Espèces vicariantes: loài đẳng vị