Bàn phím:
Từ điển:
 
horny /'hɔ:ni/

tính từ

  • (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
  • bằng sừng
  • có sừng
  • cứng như sừng, thành chai
    • horny hand: tay chai cứng như sừng