Bàn phím:
Từ điển:
 
vibrant

tính từ

  • rung
    • Corde vibrante: dây rung
    • Consonne vibrante: (ngôn ngữ học) phụ âm rung
    • Voix vibrante: giọng rungvang
  • rung rinh
    • La chaleur vibrante sur les dalles des rues: khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố
  • (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
    • Discours vibrant: bài diễn văn rung cảm
    • Une nature vibrante: bản chất dễ rung cảm