Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vibord
vibrage
vibrant
vibrante
vibraphone
vibraphoniste
vibrateur
vibratile
vibration
vibrato
vibratoire
vibrée
vibrer
vibreur
vibrion
vibrionien
vibrionner
vibrisse
vibrographe
vibromasseur
vicaire
vicarial
vicariance
vicariant
vicariat
vice
vice-amiral
vice-chancelier
vice-consul
vice-légat
vibord
danh từ giống đực
(hàng hải) thành mũi, thành đuôi