Bàn phím:
Từ điển:
 
bilieux

tính từ

  • (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật
    • Teint bilieux: da vàng mật
  • ưu tư
    • Tempérament bilieux: khí chất ưu tư
  • hay cáu kỉnh

danh từ

  • người hay ưu tư
  • người cáu kỉnh