Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
viander
viatique
vibord
vibrage
vibrant
vibrante
vibraphone
vibraphoniste
vibrateur
vibratile
vibration
vibrato
vibratoire
vibrée
vibrer
vibreur
vibrion
vibrionien
vibrionner
vibrisse
vibrographe
vibromasseur
vicaire
vicarial
vicariance
vicariant
vicariat
vice
vice-amiral
vice-chancelier
viander
nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...)
Des cerfs qui viandaient
:
những con hươu gặm cỏ