Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
horned
horner
hornet
hornfels
horniness
hornless
hornlike
hornpipe
hornrimmed
hornswoggle
horntail
hornwort
horny
horny-handed
horocycle
horologe
horologer
horologic
horological
horologist
horology
horoscope
horoscopic
horoscopical
horoscopy
horosphere
horrendous
horrendously
horrent
horrible
horned
/hɔ:nd/
tính từ
có sừng
horned cattle
:
vật nuôi có sừng
có hai đầu nhọn cong như sừng
(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng