Bàn phím:
Từ điển:
 
viager

tính từ

  • trọn đời
    • Rente viagère: niên kim trọn đời

danh từ giống đực

  • lợi tức trọn đời
    • en viager: đổi lấy niên kim trọn đời
    • Vendre sa maison en viager: bán nhà đổi lấy niên kim trọn đời