Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
viager
viande
viander
viatique
vibord
vibrage
vibrant
vibrante
vibraphone
vibraphoniste
vibrateur
vibratile
vibration
vibrato
vibratoire
vibrée
vibrer
vibreur
vibrion
vibrionien
vibrionner
vibrisse
vibrographe
vibromasseur
vicaire
vicarial
vicariance
vicariant
vicariat
vice
viager
tính từ
trọn đời
Rente viagère
:
niên kim trọn đời
danh từ giống đực
lợi tức trọn đời
en viager
:
đổi lấy niên kim trọn đời
Vendre sa maison en viager
:
bán nhà đổi lấy niên kim trọn đời