Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
viable
viaduc
viager
viande
viander
viatique
vibord
vibrage
vibrant
vibrante
vibraphone
vibraphoniste
vibrateur
vibratile
vibration
vibrato
vibratoire
vibrée
vibrer
vibreur
vibrion
vibrionien
vibrionner
vibrisse
vibrographe
vibromasseur
vicaire
vicarial
vicariance
vicariant
viable
tính từ
sống được
Enfant né viable
:
đứa trẻ sơ sinh sống được
đứng vững được
Projet viable
:
dự án đứng vững được
Phản nghĩa
=Non-viable