Bàn phím:
Từ điển:
 
vexant

tính từ

  • làm mất lòng, làm phật ý
    • Propos vexant: lời nói làm mất lòng
  • (làm) bực mình
    • Nous avons raté le train, c'est vexant!: chúng ta nhỡ mất chuyến xe lửa thật là bực mình