Bàn phím:
Từ điển:
 
veuve

tính từ giống cái

  • goá chồng

danh từ giống cái{{veuve}}

  • (động vật học) chim mai seo
  • người đàn bà goá, quả phụ
    • Une veuve respectable: một quả phụ đáng kính
  • (từ lóng) máy chém, giá treo cổ
    • épouser la veuve: lên máy chém, bị treo cổ
    • avoir affaire à la veuve et aux héritiers: phải đương đầu với một đối thủ ghê gớm
    • denier de la veuve: tiền thắt lưng buộc bụng để bố thí
    • enfants de la veuve: hội viên hội tam điểm