Bàn phím:
Từ điển:
 
veule

tính từ

  • nhu nhược
    • Nature veule: bản chất nhu nhược
  • yếu ớt
    • Plante veule: cây yếu ớt
  • tơi xốp quá (đất)

Phản nghĩa

=Energique, ferme.