Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
viabiliser
viabilité
viable
viaduc
viager
viande
viander
viatique
vibord
vibrage
vibrant
vibrante
vibraphone
vétusté
danh từ giống cái
tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát
Maison qui tombe de vétusté
:
nhà đổ vì hư nát
phản nghĩa
=Modernité.