Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
viabiliser
viabilité
viable
viaduc
viager
viande
viander
viatique
vibord
vibrage
vêtu
tính từ
mặc, ăn mặc
Bien vêtu
:
ăn mặc lịch sự
Vêtu de neuf
:
mặc quần áo mới
(văn học) khoác bộ áo, phủ
Arbres vêtus de givre
:
cây phủ sương giá
phản nghĩa
=Nu.