Bàn phím:
Từ điển:
 
veto

danh từ giống đực không đổi

  • sự phủ quyết
    • Droit de veto: quyền phủ quyết
  • sự bác
    • Mettre son veto à une décision: bác một quyết định

phản nghĩa

=Assentiment.