Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
viabiliser
viabilité
viable
viaduc
viager
viande
viander
viatique
vibord
veto
danh từ giống đực không đổi
sự phủ quyết
Droit de veto
:
quyền phủ quyết
sự bác
Mettre son veto à une décision
:
bác một quyết định
phản nghĩa
=Assentiment.