Bàn phím:
Từ điển:
 
vétillard

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói
    • Caractère vétillard: tính xoi mói
    • Surveillance vétillarde: sự giám sát xoi mói

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói