Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vétillard
vétille
vétiller
vétilleux
vêtir
vétiver
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
viabiliser
viabilité
viable
vétillard
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói
Caractère vétillard
:
tính xoi mói
Surveillance vétillarde
:
sự giám sát xoi mói
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói