Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vétérinaire
vétillard
vétille
vétiller
vétilleux
vêtir
vétiver
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
viabiliser
viabilité
vétérinaire
tính từ
(thuộc) thú y
Médecine vétérinaire
:
thú y
Docteur vétérinaire
:
bác sí thú y
danh từ
thú y sĩ