Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vétéran
vétérance
vétérinaire
vétillard
vétille
vétiller
vétilleux
vêtir
vétiver
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vexillaire
vexille
vexillologie
via
vétéran
danh từ giống đực
lính kỳ cựu
cựu binh
Les vétérans de 14
:
những cựu binh năm 1914
người kỳ cựu
Un vétéran de l'enseignement
:
một người kỳ cựu trong giáo giới
(thể dục thể thao) vận động viên quá tuổi
phản nghĩa
=Bleu, commençant, nouveau.