Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vestige
vestimentaire
veston
vêtement
vétéran
vétérance
vétérinaire
vétillard
vétille
vétiller
vétilleux
vêtir
vétiver
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vexant
vexateur
vexation
vexatoire
vexer
vestige
danh từ giống đực
(số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích
Les vestiges d'une ancienne ville
:
di tích của một thành cổ
Vestiges de grandeur
:
những tàn tích của danh vọng
Les vestiges d'une armée défaite
:
tàn quân của một đạo binh thua trận