Bàn phím:
Từ điển:
 
hopeless /'houplis/

tính từ

  • không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    • a hopeless case: một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
    • a hopeless plan: mọt kế hoạch không hy vọng thành công
  • thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
    • a hopeless drunkard: một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa