Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vestale
veste
vestiaire
vestibulaire
vestibule
vestige
vestimentaire
veston
vêtement
vétéran
vétérance
vétérinaire
vétillard
vétille
vétiller
vétilleux
vêtir
vétiver
veto
vêtu
vêture
vétuste
vétusté
vétyver
veuf
veuglaire
veule
veulerie
veuvage
veuve
vestale
danh từ giống cái
phụ nữ rất mực trinh tiết
(sử học) cô giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã)