Bàn phím:
Từ điển:
 
hope /houp/

danh từ

  • hy vọng
    • to pin (anchor) one's hopes on...: đặt hy vọng vào...
    • vague hopes: những hy vọng mơ hồ
    • to be past (beyond) hope: không còn hy vọng gì nữa
  • nguồn hy vọng
    • he was their last hope: anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ

Idioms

  1. to give up (resign) all hope
    • từ bỏ mọi hy vọng
  2. in vain hope
    • hy vọng hão huyền, uổng công
  3. while there is life there's is hope
    • (xem) while

động từ

  • hy vọng
    • to hope for something: hy vọng cái gì, trông mong cái gì
    • to hope against hope: hy vọng hão