Bàn phím:
Từ điển:
 
vésicule

danh từ giống cái

  • (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi
    • Vésicule biliaire: túi mật
    • Vésicules séminales: túi tinh
    • Vésicule pulmonaire: túi phổi, phế nang
    • Vésicule aérienne: (thực vật học) bọng khí
  • (y học) mụn nước