Bàn phím:
Từ điển:
 
vésicatoire

tính từ

  • (y học) làm giộp
    • Topique vésicatoire: thuốc rịt làm giộp da

danh từ giống đực

  • thuốc làm giộp da
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nốt giộp da