Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
verve
verveine
vervelle
vervet
verveux
vesce
vésical
vésicant
vésication
vésicatoire
vésiculaire
vésicule
vésiculectomie
vésiculeux
vésiculographie
vespasienne
vespéral
vespertilion
vesse
vesse-de-loup
vesser
vessie
vessigon
vestale
veste
vestiaire
vestibulaire
vestibule
vestige
vestimentaire
verve
danh từ giống cái
sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả)
Être en verve
:
đang cao hứng
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng say