Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vertugadin
verve
verveine
vervelle
vervet
verveux
vesce
vésical
vésicant
vésication
vésicatoire
vésiculaire
vésicule
vésiculectomie
vésiculeux
vésiculographie
vespasienne
vespéral
vespertilion
vesse
vesse-de-loup
vesser
vessie
vessigon
vestale
veste
vestiaire
vestibulaire
vestibule
vestige
vertugadin
danh từ giống đực
bãi cỏ dốc hình vòng
(sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng