Bàn phím:
Từ điển:
 
vertueux

tính từ

  • có đức, có đạo đức, đức hạnh
    • Homme vertueux: người đức hạnh
    • Action vertueuse: việc làm có đức
  • tiết hạnh
    • Femme vertueuse: người phụ nữ tiết hạnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí

phản nghĩa

=Corrompu, débauché, dépravé, immoral, mauvais, vicieux.