Bàn phím:
Từ điển:
 
vertigineusement

phó từ

  • làm chóng mặt
    • Une tour vertigimensement haute: một cái tháp cao phát chóng mặt
  • (nghĩa bóng) quá chừng
    • Les prix ont monté vertigineusement: giá hàng tăng quá chừng