Bàn phím:
Từ điển:
 
verticalité

danh từ giống cái

  • tính thẳng đứng, độ thẳng đứng
    • Vérifier la verticalité d'un mur: kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường

phản nghĩa

=Horizontalité, obliquité.